Home / Khoa học / đại học nông nghiệp hà nội điểm chuẩn 2019 Đại Học Nông Nghiệp Hà Nội Điểm Chuẩn 2019 20/02/2022 STTMã ngànhTên ngànhTổ phù hợp môn Điểm chuẩn chỉnh Ghi chú17140215Sư phạm nghệ thuật nông nghiệp---Tuyển thẳng so với thí sinh đạt học lực giỏi năm lớp 1227220201Ngôn ngữ AnhD01, D07, D14, D151837310101Kinh tếA00, C20, D01, D1017.547310104Kinh tế đầu tưA00, C20, D01, D1017.557310109Kinh tế tài chínhA00, C20, D01, D101867310109EKinh tế tài chính quality caoA00, C20, D01, D1018.577310110Quản lý ghê tếA00, C20, D01, D101887310301Xã hội họcA00, C00, C20, D0117.597340101Quản trị tởm doanhA00, A09, C20, D0117.5107340101TQuản trị marketing nông nghiệp tiên tiếnA00, A09, C20, D0117.5117340301Kế toánA00, A09, C20, D0120127340411Quản lý và cải cách và phát triển nguồn nhân lựcA00, C20, D01, D1018137340418Quản lý và phát triển du lịchA09, B00, C20, D0118147420201Công nghệ sinh họcA00, A11, B00, D0120157420201ECông nghệ sinh học quality caoA00, A11, B00, D0120167440301Khoa học môi trườngA00, A06, B00, D0118.5177480201Công nghệ thông tinA00, A01, C01, D0120187510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, C01, D0117.5197510205Công nghệ chuyên môn ô tôA00, A01, C01, D0117.5207510406Công nghệ chuyên môn môi trườngA00, A06, B00, D0118217520103Kỹ thuật cơ khíA00, A01, C01, D0117.5227520201Kỹ thuật điệnA00, A01, C01, D0117.5237540101Công nghệ thực phẩmA00, A01, B00, D0120247540104Công nghệ sau thu hoạchA00, A01, B00, D0120257540108Công nghệ và marketing thực phẩmA00, A01, B00, D0117.5267620101Nông nghiệpA00, A11, B00, D0117.5277620103Khoa học đấtA00, B00, D07, D0817.5287620105Chăn nuôiA00, A01, B00, D0117.5297620106Chăn nuôi thú yA00, A01, B00, D0117.5307620108Phân bón và bổ dưỡng cây trồngA00, B00, D07, D0818317620110Khoa học cây trồngA00, A11, B00, D0117.5327620110TKhoa học cây xanh Tiên tiếnA00, A11, B00, D0120337620112Bảo vệ thực vậtA00, A11, B00, D0117.5347620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quanA00, A09, B00, C2020357620114Kinh doanh nông nghiệpA00, A09, C20, D0117.5367620115Kinh tế nông nghiệpA00, B00, D01, D1018.5377620115EKinh tế nông nghiệp quality caoA00, B00, D01, D1018.5387620116Phát triển nông thônA00, B00, C20, D0117.5397620118Nông nghiệp technology caoA00, A11, B00, B0418407620301Nuôi trồng thuỷ sảnA00, A11, B00, D0117.5417620302Bệnh học thủy sảnA00, A11, B00, D0118427640101Thú yA00, A01, B00, D0118437850101Quản lý tài nguyên với môi trườngA00, B00, D07, D0818447850103Quản lý đất đaiA00, A01, B00, D0117.5HVN - học viện chuyên nghành Nông nghiệp Việt Nam